Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 29-10-2023 - Cập nhật lúc 00:30 02/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 29-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 00:30 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 59 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 70 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,178.00 15,178.00 15,958.00
Đô la Canada CAD 17,353.00 17,513.00 18,083
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,924 26,924 27,800
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,317.62 3,434.66
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 25,549 25,651 26,291
Bảng Anh GBP 0.00 29,425 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 3,060.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 159.10 162.30 166.10
Won Hàn Quốc KRW 15.92 16.12 19.92
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,117.00 2,237.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,512.00 17,674.00 18,249
Bạc Thái THB 0.00 666.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,430 24,430 24,730

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,771 28,239
GBP 31,800 33,152
JPY 159.91 169.21
HKD 3,168.93 3,303.65
AUD 16,175.04 16,862.69
CAD 17,693.89 18,446
RUB 0.00 274.52
Cập nhật lúc 00:30 02/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021